参考様式第1-6号
Mẫu Tham Khảo 1-6
雇 用 条 件 書
Bản Điều Kiện Tuyển Dụng
殿
Kính gửi Ông/Bà
Ngày Tháng Năm
特定技能所属機関名
Tên cơ quan liên kết kỹ năng đặc định
所在地
Địa chỉ
電話番号
Số điện thoại
代表者 役職・氏名
Người đại diện Chức vụ/Tên họ
Đóng dấu
I.雇用契約期間
Thời hạn hợp đồng lao động
1.雇用契約期間
Thời hạn hợp đồng lao động
入国予定日 年

Ngày Tháng Năm đến Ngày Tháng Năm Ngày nhập cảnh dự kiến Ngày Tháng Năm
2.契約の更新の有無 Có gia hạn hợp đồng hay không

※ 上記契約の更新の有無を「更新する場合があり得る」とした場合の更新の判断基準は以下のとおりとする。
* Tiêu chuẩn quyết định có gia hạn hợp đồng trên hay không trong trường hợp “Có trường hợp gia hạn” là như sau.
3.更新上限の有無
Có quy định mức tối đa của gia hạn hay không
【労働契約法に定める同一の企業との間での通算契約期間が5年を超える有期雇用契約の締結の場合】 本契約期間中に会社に対して期間の定めのない雇用契約(無期雇用契約)の締結の申込みをすることにより 、本契約期間の末日の翌日 ( 年 ). から、無期雇用契約での雇用に転換することができる。この場合の本契約からの労働条件の変更の有無
[Trường hợp ký kết hợp đồng lao động có thời hạn có tổng thời hạn hợp đồng vượt quá 5 năm với cùng một công ty quy định tại Luật hợp đồng lao động] Nếu đề nghị công ty ký kết hợp đồng lao động không xác định thời hạn (hợp đồng lao động không thời hạn) trong thời hạn hợp đồng này, có thể chuyển đổi sang hình thức tuyển dụng với hợp đồng lao động không thời hạn từ ngày hôm sau của ngày cuối cùng của thời hạn hợp đồng này ( Ngày Tháng Năm ). Có hay không có thay đổi điều kiện làm việc của hợp đồng này trong trường hợp này
II.就業の場所 Nơi làm việc
(雇入れ直後)
(Ngay sau khi tuyển dụng) 
事業所名 
Tên công ty
所 在 地 
Địa chỉ
連 絡 先 
Địa chỉ liên lạc
(変更の範囲) (変更ある場合は以下に記入)
(Phạm vi thay đổi) (Trường hợp có thay đổi thì điền vào phần dưới)
事業所名 
Tên công ty 
所 在 地 
Địa chỉ 
連 絡 先 
Địa chỉ liên lạc
III. 従事すべき業務の内容
Nội dung công việc cần thực hiện
1.分 野(
Lĩnh vực(
2.業務区分(
Phân loại công việc(
1.分 野(
Lĩnh vực(
2.業務区分(
Phân loại công việc(
Ⅳ.労働時間等
Các nội dung như thời gian làm việc
1.始業・終業の時刻等
Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc
(1) 始業(分) 終業(分) (1日の所定労働時間数  時間 分)
Bắt đầu(Giờ Phút) Kết thúc(Giờ Phút) (Số giờ làm việc quy định cho 1 ngày ngày Phút)
(2) [次の制度が労働者に適用される場合]
【Trường hợp chế độ sau đây được áp dụng cho người lao động】

※ 1年単位の変形労働時間制を採用している場合には、乙が十分に理解できる言語を併記した年間カレンダーの写し及び労働基準監督署へ届け出た変形労働時間制に関する協定書の写しを添付する。
* Trường hợp đang sử dụng chế độ thời gian làm việc thay đổi theo đơn vị 1 năm thì sẽ kèm theo bản sao lịch trong năm có ghi cả ngôn ngữ mà bên B có thể hiểu được đầy đủ và bản sao bản hiệp định liên quan đến chế độ thời gian làm việc thay đổi đã nộp cho cơ quan giám sát tiêu chuẩn lao động.
始業(分) 終業(分) (1日の所定労働時間数  時間 分)
始業(分) 終業(分) (1日の所定労働時間数  時間 分)
始業(分) 終業(分) (1日の所定労働時間数  時間 分)
Bắt đầu(giờ phút) Kết thúc(giờ phút) số giờ làm việc quy định cho 1 ngày giờ phút)
Bắt đầu(giờ phút) Kết thúc(giờ phút) số giờ làm việc quy định cho 1 ngày giờ phút)
Bắt đầu(giờ phút) Kết thúc(giờ phút) số giờ làm việc quy định cho 1 ngày giờ phút)
2.休憩時間( 分)
Thời gian nghỉ ngơi( phút)
3.所定労働時間数  ①週(時間 分) ②月(tiếng 分)  ③年(時間 分)
Số giờ làm việc quy định ①Tuần(tiếng phút) ②Tháng (時間 )phút ③Năm (tiếng phút)
4.所定労働日数  ①週(日)  ②月(日)  ③年(日)
Số ngày làm việc quy định ①Tuần (ngày)  ②Tháng (ngày)  ③Năm (ngày)
5.所定時間外労働の有無 
Có hay không làm việc ngoài giờ quy định
○詳細は、就業規則 第  条~第  条、第  条~第  条、第  条~第  条
○Chi tiết xem trong Nội quy lao động Điều đến điều , điều đến điều , điều đến điều
V. 休日
Ngày nghỉ
1.定例日:毎週 曜日、日本の国民の祝日、その他() (年間合計休日日数日)
Ngày cố định: Thứ hàng tuần, ngày lễ quốc gia của Nhật, các ngày khác() (tổng số ngày nghỉ trong năm ngày)
2.非定例日:週・月当たり 日、その他(
Ngày không cố định: ngày trong tuần/tháng,các khoảng thời gian khác(
○詳細は、就業規則 第  条~第  条、第  条~第  条
○Chi tiết xem trong Nội quy lao động Điều đến điều , điều đến điều
VI. 休暇
Nghỉ phép
1.年次有給休暇  6か月継続勤務した場合→
Nghỉ phép có lương trong năm Trường hợp đã làm liên tục 6 tháng→ ngày
継続勤務6か月未満の年次有給休暇( paid_leave) && $record->paid_leave == 1 ? 'checked' : '' }} type="radio" class="gino-radio form-check-input m-0 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="paid_leave">有  paid_leave) && $record->paid_leave == 2 ? 'checked' : '' }} type="radio" class="gino-radio form-check-input m-0 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="paid_leave">無)→ か月経過で
Nghỉ phép có lương trong năm khi làm liên tục chưa đủ 6 tháng ( paid_leave_vn) && $record->paid_leave_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="radio" class="gino-radio form-check-input m-0 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="paid_leave_vn">Có  paid_leave_vn) && $record->paid_leave_vn == 2 ? 'checked' : '' }} type="radio" class="gino-radio form-check-input m-0 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="paid_leave_vn">Không)→ Qua tháng, được ngày
2.その他の休暇   有給 ( ) 無給 ( )
Các ngày nghỉ phép khác  Có lương ( ) Không lương ( )
3.一時帰国休暇  乙が一時帰国を希望した場合は、上記1及び2の範囲内で必要な休暇を取得させることとする。
Nghỉ phép về nước tạm thời Nếu bên B có nguyện vọng về nước tạm thời, thì cho lấy ngày phép cần thiết trong phạm vi của  khoản 1 và 2 ở trên.
○詳細は、就業規則 第  条~第  条、第  条~第  条
○Chi tiết xem trong Nội quy lao động Điều đến điều , điều đến điều
VII. 賃金
Tiền lương
1.基本賃金  monthly_salary) && $record->monthly_salary == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_salary" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1">円) daily_salary) && $record->daily_salary == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="daily_salary" class="form-check-input ms-3 me-1">円) hourly_salary) && $record->hourly_salary == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="hourly_salary" class="form-check-input ms-3 me-1">円)
※詳細は別紙のとおり
Tiền lương cơ bản monthly_salary_vn) && $record->monthly_salary_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_salary_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1">JPY) daily_salary_vn) && $record->daily_salary_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="daily_salary_vn" class="form-check-input ms-3 me-1">JPY) hourly_salary_vn) && $record->hourly_salary_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="hourly_salary_vn" class="form-check-input ms-3 me-1">JPY)
* Chi tiết như trong văn bản đi kèm
2.諸手当(時間外労働の割増賃金は除く)
手当、 手当、 手当)
※詳細は別紙のとおり
Tiền trợ cấp (Không bao gồm tiền tăng ca ngoài giờ làm việc)
Trợ cấp trợ cấp trợ cấp
* Chi tiết như trong văn bản đi kèm
3.所定時間外、休日又は深夜労働に対して支払われる割増賃金率
Tỷ suất lương ngoài giờ trả cho lao động vào ngày nghỉ hoặc ban đêm ngoài thời gian quy định
(1) 所定時間外  法定労働月60時間以内( )% 法定労働月60時間超( )%
所定超( )%
Ngoài giờ quy định Vượt thời gian luật định không quá 60 tiếng trong tháng( )% Vượt thời gian luật định trên 60 tiếng trong tháng( )%
Vượt thời gian quy định( )%
(2) 休日  法定休日()% 法定外休日()%
Ngày nghỉ Ngảy nghỉ luật định ()% ngày nghỉ ngoài luật định()%
(3) 深夜()%
Đêm()%
4.賃金締切日   monthly_checkbox) && $record->monthly_checkbox == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 毎月 日、  monthly_checkbox_2) && $record->monthly_checkbox_2 == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_2" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 毎月
Ngày kết lương monthly_checkbox_vn) && $record->monthly_checkbox_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Ngày hàng tháng、  monthly_checkbox_2_vn) && $record->monthly_checkbox_2_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_2_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Ngày hàng tháng
5.賃金支払日   monthly_checkbox_3) && $record->monthly_checkbox_3 == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_3" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 毎月 日、  monthly_checkbox_4) && $record->monthly_checkbox_4 == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_4" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 毎月
Ngày trả lương monthly_checkbox_3_vn) && $record->monthly_checkbox_3_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_3_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Ngày hàng tháng、  monthly_checkbox_4_vn) && $record->monthly_checkbox_4_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_4_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Ngày hàng tháng
6.賃金支払方法   monthly_checkbox_5) && $record->monthly_checkbox_5 == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_5" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 口座振込 monthly_checkbox_6) && $record->monthly_checkbox_6 == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_6" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> 通貨払
Cách thanh toán lương monthly_checkbox_5_vn) && $record->monthly_checkbox_5_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_5_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Chuyển khoản monthly_checkbox_6_vn) && $record->monthly_checkbox_6_vn == 1 ? 'checked' : '' }} {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="monthly_checkbox_6_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1"> Trả tiền mặt tiền Yên
7.労働協約に基づく賃金支払時の控除  
※詳細は別紙のとおり
Khấu trừ khi thanh toán lương dựa trên hiệp định sử dụng lao động
* Chi tiết như trong văn bản đi kèm
8.昇給   (時期、金額等 )、
Tăng lương (thời điểm, số tiền )、
9.賞与   (時期,金額等 )、
Tiền thưởng (thời điểm, số tiền, )、
10.退職金   (時期、金額等 )、
Tiền nghỉ việc (thời điểm, số tiền )、
11.休業手当   (率
Trợ cấp nghỉ làm lý do thuộc về công ty (tỷ suất
Ⅷ.退職に関する事項
Các nội dung liên quan đến việc nghỉ việc
1.自己都合退職の手続(退職する  日前に社長・工場長等に届けること)
Thủ tục nghỉ việc do lý do cá nhân (Báo cáo cho giám đốc/xưởng trưởng ngày trước khi nghỉ việc)
2.解雇の事由及び手続
解雇は、やむを得ない事由がある場合に限り少なくとも30日前に予告をするか、又は30日分以上の平均賃金を支払って解雇する。
特定技能外国人の書面が帰すべき事由に基づいて解雇する場合には、所轄労働基準監督署長の認定を受けることにより予告も平均賃金の支払も行わず即時解雇されることもあり得る。
Lý do và thủ tục sa thải
Việc sa thải phải báo trước ít nhất 30 ngày, hoặc phải thanh toán tiền lương trung bình của trên 30 ngày rồi mới sa thải, chỉ trong trường hợp có lý do bắt buộc phải sa thải. Trường hợp sa thải người lao động nước ngoài có kỹ năng đặc định do các nguyên nhân quy về lỗi của người đó thì khi nhận được sự công nhận của giám đốc cơ quan giám sát tiêu chuẩn lao động có thẩm quyền, có thể sa thải mà không cần báo trước cũng như thanh toán tiền lương trung bình.
○詳細は、就業規則 第  条~第  条、第  条~第  条
○Chi tiết xem trong Nội quy lao động Điều đến điều , điều đến điều
Ⅸ.その他
1.社会保険の加入状況・労働保険の適用状況( welfare_pension) && $record->welfare_pension == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="welfare_pension" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1">厚生年金、 health_insurance) && $record->health_insurance == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="health_insurance" class="form-check-input ms-2 me-1">健康保険、 employment_insurance) && $record->employment_insurance == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="employment_insurance" class="form-check-input ms-2 me-1">雇用保険、 workers_compensation) && $record->workers_compensation == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="workers_compensation" class="form-check-input ms-2 me-1">労災保険、 national_pension) && $record->national_pension == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="national_pension" class="form-check-input ms-2 me-1">国民年金、 national_health) && $record->national_health == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="national_health" class="form-check-input ms-2 me-1">国民健康保険、 other_insurance) && $record->other_insurance == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="other_insurance" class="form-check-input ms-2 me-1"> その他())
Tình trạng tham gia bảo hiểm xã hội, tình trạng áp dụng bảo hiểm lao động( welfare_pension_vn) && $record->welfare_pension_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="welfare_pension_vn" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1">Tiền lương hưu người lao động、 health_insurance_vn) && $record->health_insurance_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="health_insurance_vn" class="form-check-input ms-2 me-1">Bảo hiểm sức khỏe 、 employment_insurance_vn) && $record->employment_insurance_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="employment_insurance_vn" class="form-check-input ms-2 me-1">Bảo hiểm tuyển dụng 、 workers_compensation_vn) && $record->workers_compensation_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="workers_compensation_vn" class="form-check-input ms-2 me-1">Bảo hiểm tai nạn lao động 、 national_pension_vn) && $record->national_pension_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="national_pension_vn" class="form-check-input ms-2 me-1">Tiền lương hưu quốc gia 、 national_health_vn) && $record->national_health_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="national_health_vn" class="form-check-input ms-2 me-1">Bảo hiểm sức khỏe quốc gia 、 other_insurance_vn) && $record->other_insurance_vn == 1 ? 'checked' : '' }} type="checkbox" class="gino-checkbox form-check-input mb-1 me-1" {{ $type == 'detail' ? 'disabled' : '' }} name="other_insurance_vn" class="form-check-input ms-2 me-1"> Khác())
2.雇入れ時の健康診断 
Khám sức khỏe khi tuyển dụng Tháng Năm
3.初回の定期健康診断  月(その後  ごとに実施)
Khám sức khỏe định kỳ lần đầu Tháng Năm (Sau đó thực hiện mỗi
4.雇用管理の改善等に関する事項・係る相談窓口
部署名  担当者職氏名  (連絡先 
Đầu mối tư vấn về các nội dung liên quan đến việc cải thiện quản lý tuyển dụng, v.v.
Tên phòng ban Chức danh và họ tên người phụ trách (Địa chỉ liên lạc
5.本契約終了後に乙が帰国する場合において、乙が帰国旅費を負担することができないときは、甲が当該旅費を負担するとともに、帰国が円滑になされるよう必要な措置を講じることとする。
Khi bên B về nước sau khi kết thúc hợp đồng này, nếu bên B không thể chi trả chi phí về nước, bên A ngoài việc chịu chi phí về nước đó, còn thực hiện các biện pháp cần thiết để việc về nước được thuận lợi.
受領人(署名)

Người nhận (Ký tên)

以上のほかは、当社就業規則による。就業規則を確認できる場所や方法(
Ngoài những điều khoản nêu trên, các điều khoản khác dựa theo Nội quy lao động của công ty. Nơi và phương pháp có thể xác nhận Nội quy lao động (
参考様式第1-6号 別紙1
Mẫu Tham Khảo 1-6 Văn bản đi kèm 1
賃 金 の 支 払
Thanh toán tiền lương
1.基本賃金
Tiền lương cơ bản
※月給・日給の場合の1時間当たりの金額(円)
※日給・時間給の場合の1か月当たりの金額(円)
※Số tiền cho 1 tiếng trong trường hợp lương tháng/lương ngày (JPY)
※ Số tiền cho 1 tháng trong trường hợp lương ngày/lương giờ (JPY)
2.諸手当の額及び計算方法等(時間外労働の割増賃金は除く。)
(a)(手当 円/計算方法:
(b)(手当 円/計算方法:
(c)(手当 円/計算方法:
(d)(手当 円/計算方法:
(a)(Trợ cấp  JPY/Cách tính:
(b)(Trợ cấp  JPY/Cách tính:
(c)(Trợ cấp  JPY/Cách tính:
(d)(Trợ cấp JPY/Cách tính:
【固定残業代がある場合】
(e)(手当 円)
※支給要件:時間外労働の有無にかかわらず、時間分の時間外手当として支給。
__時間を超える時間外労働分についての割増賃金は追加で支給。
[Trường hợp có tiền làm thêm giờ cố định]
(e) (Trợ cấp  JPY)
・Điều kiện chi trả: : Chi trả xem như là trợ cấp làm thêm ngoài giờ cho phần làm việc của   tiếng、bất kể có làm việc ngoài giờ hay không.
Chi trả thêm lương tăng ca đối với phần làm thêm ngoài giờ vượt quá      tiếng.)
3.1か月当たりの支払総額概算(1+2) 約 円(合計)
Số tiền thanh toán ước tính cho 1 tháng (1+2) khoảng JPY (tổng)
4.賃金支払時に控除する項目
Các mục khấu trừ khi thanh toán tiền lương  
(a) 税 金(約 円)
(b) 社会保険料(約 円)
(c) 雇用保険料(約 円)
(d) 食 費(約 円)
(e) 居 住 費(約 円)
(f) その他(水道光熱費)(約 円)
)(約 円)
)(約 円)
)(約 円)
)(約 円)
)(約 円)
控除する金額 約 円(合計)
(a) Tiền thuế (khoảng JPY)
(b) Tiền bảo hiểm xã hội (khoảng JPY)
(c)Tiền bảo hiểm tuyển dụng(khoảng JPY)
(d) Tiền ăn (khoảng JPY)
(e) Tiền nhà(khoảng JPY)
(f) Tiền khác (Tiền nước, điện, ga)(khoảng JPY)
)(khoảng JPY)
)(khoảng JPY)
)(khoảng JPY)
)(khoảng JPY)
)(khoảng JPY)
Số tiền khấu trừ  khoảng JPY (tổng)
5.手取り支給額(3-4) 約 円(合計)
※欠勤等がない場合であって、時間外労働の割増賃金等は除く。
Số tiền thực nhận (3-4) Khoảng JPY (tổng)s
*Đây là trường hợp không nghỉ việc,loại trừ tiền tăng ca ngoài giờ.